--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corpus delicti
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corpus delicti
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpus delicti
+ Noun
Tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
corpus delicti
:
Tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng
+
gai góc
:
thorny; prichly